--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm bậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm bậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm bậy
+ verb
to do silly things
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
làm bậy
:
to do silly things
+
khoanh tay
:
Fold one's arms (in front of one's chest)Đứng khoanh tay suy nghĩTo stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idleKhoanh tay bó gối